1. Vocabulary for Unit 12. Life on Other Planets
1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1
gravity
/ˈɡrævəti/ (n) trọng lựcIf a planet is too small, its gravity is not strong enough to hold an enough amount of air.
(Nếu một hành tinh quá nhỏ, lực hấp dẫn của nó không đủ mạnh để chứa đủ lượng không khí.)
habitable
/ˈhæbɪtəbl/ (adj) có thể ở đượcScientists are using space telescopes to find habitable planets.
(Các nhà khoa học đang sử dụng kính viễn vọng không gian để tìm các hành tinh có thể ở được.)
promising
/ˈprɒm.ɪ.sɪŋ/ (adj) hứa hẹnMars is one of the most promising planets for life in our solar system.
(Sao Hỏa là một trong những hành tinh hứa hẹn nhất cho sự sống trong hệ mặt trời của chúng ta.)
trace
/treɪs/ (n) dấu vếtAlthough scientists have not found actual water on Mars, there seems to be traces of it on the planet’s surface.
(Mặc dù các nhà khoa học chưa tìm thấy nước thực sự trên sao Hỏa, nhưng dường như có dấu vết của nó trên bề mặt hành tinh.)
unsuitable
/ʌnˈsuː.tə.bəl/ (adj) không hợpHowever, the climate on Mars is unsuitable for human life because it is too cold and Mars lacks oxygen to support human life.
(Tuy nhiên, khí hậu trên sao Hỏa không phù hợp với sự sống của con người vì quá lạnh và sao Hỏa thiếu oxy để hỗ trợ sự sống của con người.)
temperature
/ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độFirstly, they must have liquid water, so their temperature must not be too high or too low.
(Thứ nhất, chúng phải có nước ở thể lỏng, nhiệt độ không được quá cao hoặc quá thấp.)
solid
/ˈsɒl.ɪd/ (n) chất rắnA cube is a solid figure.
(Một khối lập phương là một khối rắn.)