1. Vocabulary for Unit 12. Life on Other Planets
1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION
doubt
/daut/ (v) nghi ngờI doubt if she'll come this evening.
(Tôi nghi ngờ nếu cô ấy sẽ đến tối nay.)
daytime
/ˈdeɪtaɪm/ (n) ban ngàyMercury very hot in the daytime but very cold at night.
(Sao Thủy rất nóng vào ban ngày nhưng rất lạnh vào ban đêm.)
similar
/ˈsɪmələ(r)/ (adj) tương tựWhat planet is similar in size to Earth?
(Hành tinh nào có kích thước tương tự Trái Đất?)
injure
/ˈɪndʒə(r)/ (v) bị thươngShe injured her arm in a match last week.
(Cô ấy bị thương ở cánh tay trong một trận đấu tuần trước.)