1. Vocabulary for Unit 10. Communication in the Future
1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
close
/kləʊs/ (v) đóngIn the UK, supermarkets always close early on Sundays.
(Ở Anh, các siêu thị luôn đóng cửa sớm vào Chủ Nhật.)
disappear
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) biến mấtI think language barriers will disappear in 30 years.
(Tôi nghĩ rào cản ngôn ngữ sẽ biến mất sau 30 năm nữa.)
relatives
/ˈrel.ə.t̬ɪv/ (n) họ hàngAre you one of their relatives?
(Bạn có phải là một trong những người thân của họ không?)
scholarship
/ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổngLast year, two of our classmates won scholarships to the US.
(Năm ngoái, hai bạn cùng lớp của chúng tôi đã giành được học bổng sang Mỹ.)
smartwatch
/ˈsmɑːtwɒtʃ/ (n) đồng hồ thông minhShe looked on the table and finally found her smartwatch.
(Cô ấy nhìn trên bàn và cuối cùng cũng tìm thấy chiếc đồng hồ thông minh của mình.)
get on
/ɡet ɒn/ (phr.v) lên (tàu)You have to show your ticket when you get on the train.
(Bạn phải xuất trình vé khi lên tàu.)
pavement
/ˈpeɪvmənt/ (n) vỉa hèWalk on the pavement.
(Đi bộ trên vỉa hè.)
automatically
/ˌɔːtəˈmætɪkli/ (adv) tự độngThey will be able to charge their battery automatically when we are at home.
(Họ sẽ có thể tự động sạc pin khi chúng tôi ở nhà.)