1. Vocabulary for Unit 8. Shopping

1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

worth

 /wɜːθ/ (adj) đáng giá

He says there’s nothing worth buying in a dollar store.

(Anh ấy nói rằng không có gì đáng mua trong một cửa hàng đồng đô la.)


shuttle bus

 /ˈʃʌt.əl bʌs/ (np) xe buýt đưa đón

The shuttle bus leaves every 15 minutes to take customers to the parking lot.

(Xe đưa đón khởi hành cứ sau 15 phút để đưa khách hàng đến bãi đậu xe.)


brand

 /brænd/ (n) thương hiệu

These brands are rarely on sale, just once or twice a year.

(Những thương hiệu này hiếm khi giảm giá, chỉ một hoặc hai lần một năm.)


service

 /ˈsɜːvɪs/ (n) dịch vụ

I hear that the members will work together in small community service projects.

(Tôi nghe nói rằng các thành viên sẽ làm việc cùng nhau trong các dự án phục vụ cộng đồng nhỏ.)


episode

 /ˈepɪsəʊd/ (n) tập phim

She never misses an episode of Master Chef programme.

(Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ một tập nào của chương trình Vua đầu bếp.)