1. Vocabulary for Unit 2. Life in the Countryside
1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK
landscape
/ˈlændskeɪp/ (n) phong cảnhThe area around the village is famous for its picturesque landscape.
(Khu vực xung quanh ngôi làng nổi tiếng với phong cảnh đẹp như tranh vẽ.)
generous
/ˈdʒenərəs/ (adj) hào phóngShe’s been very generous with her time.
(Cô ấy rất hào phóng với thời gian của mình.)
climb
/klaɪm/ (v) leoPeople climb a seven- or nine-step staircase to enter the house.
(Mọi người leo cầu thang bảy hoặc chín bậc để vào nhà.)
security
/sɪˈkjʊərəti/ (n) sự bảo mậtThere is a great sense of security in his village.
(Có một cảm giác an toàn tuyệt vời trong ngôi làng của anh ấy.)