1. Vocabulary for Unit 1. LEISURE TIME
1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK
be good for
/biː gʊd fɔː/ (phr) tốt choLan thinks puzzles are good for the brain.
(Lan nghĩ giải câu đố rất tốt cho não.)
bracelet
/ˈbreɪslət/ (n) vòng tayI can make many things myself such as paper flowers and bracelets.
(Tôi có thể tự làm nhiều thứ như hoa giấy và vòng đeo tay.)
patient
/ˈpeɪʃnt/ (adj) kiên nhẫnI’m not fond of making models because I’m not patient.
(Tôi không thích làm mô hình vì tôi không kiên nhẫn.)
do judo
/du ˈʤuˌdoʊ/ (vp) tập võ judoMy friends are keen on doing judo.
(Bạn bè của tôi rất thích tập judo.)
make models
/meɪk ˈmɒd.əl/ (vp) làm mô hìnhShe is not into making models.
(Cô ấy không thích làm mô hình.)