1. Vocabulary for Unit 11. Science and Technology
1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
facial recognition
/ˌfeɪ.ʃəl rek.əɡˈnɪʃ.ən/ (np) nhận dạng khuôn mặtThe facial recognition system just picked up a red notice.
(Hệ thống nhận dạng khuôn mặt vừa nhận được một thông báo màu đỏ.)
fingerprint scanner
/ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt ˈskæn.ər/ (np) máy quét dấu vân tayScan your finger on this fingerprint scanner to check attendance, please.
(Vui lòng quét ngón tay của bạn trên máy quét dấu vân tay này để điểm danh.)
eye-tracking
/aɪ ˈtræk.ɪŋ/ (n) theo dõi mắtEye tracking studies have shown that users rarely look at display ads on web pages.
(Các nghiên cứu về theo dõi mắt đã chỉ ra rằng người dùng hiếm khi xem quảng cáo hiển thị hình ảnh trên các trang web.)
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/ (n) cuộc thí nghiệmScientists have carried out many experiments to find a cure for cancer.
(Các nhà khoa học đã thực hiện nhiều thí nghiệm để tìm ra phương pháp chữa trị bệnh ung thư.)
radium
/ˈreɪ.di.əm/ (n) (nguyên tố hóa học) radiumMarie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium.
(Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.)
polonium
/pəˈləʊ.ni.əm/ (n) (nguyên tố hóa học) poloniumMarie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium.
(Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.)
carry out
/'kæri 'aut/ (phr.v) tiến hành, thực hiệnThe hospital carried out tests to find out what's wrong with him.
(Bệnh viện đã tiến hành các xét nghiệm để tìm ra điều gì không ổn với anh ấy.)