1. Vocabulary for Unit 5. Our Customs and Traditions

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

wedding ceremony

/ˈwed.ɪŋ ˈser.ɪ.mə.ni/ (np) lễ cưới

They have a wedding ceremony.

(Họ tổ chức lễ cưới.)


food

/fuːd/ (n) đồ ăn

I will bring some food to the party on Saturday

(Tôi sẽ mang một số thức ăn đến bữa tiệc vào thứ Bảy.)


lion dance

 /ˈlaɪən/ /dɑːns/ (np) múa sư tử

It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening ceremony.

(Các cửa hàng có truyền thống múa lân trong lễ khai trương.)


celebration

 /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n) lễ ăn mừng, lễ kỉ niệm

We have a celebration at 4 p.m.

(Chúng tôi có một lễ kỷ niệm lúc 4 giờ chiều.)


tradition

/trəˈdɪʃn/ (n) truyền thống

We have a tradition of holding a family reunion on the first day of Tet.

(Chúng tôi có truyền thống tổ chức một cuộc đoàn tụ gia đình vào ngày đầu tiên của Tết.)


in addition

 /əˈdɪʃn/ (adv) ngoài ra

It’s becoming a custom for young people to celebrate New Years in addition to Tet.

(Nó đã trở thành một phong tục đối với những người trẻ tuổi để ăn mừng năm mới bên cạnh Tết.)


spring roll

 /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ (np) chả giò

My mum made the spring rolls for the longevity party

(Mẹ tôi làm chả giò cho bữa tiệc mừng thọ)