1. Vocabulary for Unit 3. Teenagers
1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK
session
/ˈseʃn/ (n) phiênThe coach of our sports club tells us to drink plenty of water during our practice sessions.
(Huấn luyện viên của câu lạc bộ thể thao của chúng tôi bảo chúng tôi uống nhiều nước trong các buổi luyện tập.)
deal with
/diːl wɪð/ (phr.v) đối phó vớiThey also discuss homework, their problems and how to deal with pressure from parents, friends, and schoolwork.
(Họ cũng thảo luận về bài tập về nhà, các vấn đề của họ và cách đối phó với áp lực từ cha mẹ, bạn bè và bài vở ở trường.)
schoolwork
/’skuːl.wɝːk/ (np) việc họcMinh has some problems with his schoolwork.
(Minh có một số vấn đề với bài tập ở trường của anh ấy.)
lonely
/ˈləʊnli/ (adv) cô đơnWe sometimes feel lonely and sad.
(Đôi khi chúng tôi cảm thấy cô đơn và buồn bã.)