1. Vocabulary for Unit 3. Teenagers

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

teenager

 /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thiếu niên

Some teenagers enjoy spending free time with their friends.

(Một số thanh thiếu niên thích dành thời gian rảnh rỗi với bạn bè của họ.)


talkative

 /ˈtɔːkətɪv/ (adj) lắm lời

Teenagers are often very active and talkative.

(Thanh thiếu niên thường rất năng động và nói nhiều.)


request

 /rɪˈkwest/ (v/n) yêu cầu, lời yêu cầu

The boss refused our request to leave work early.

(Ông chủ từ chối yêu cầu nghỉ làm sớm của chúng tôi.)


participate

 /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v) tham gia

He is a club member, but he never participates in any of the activities.

(Anh ấy là thành viên câu lạc bộ, nhưng anh ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.)


freedom

 /ˈfriːdəm/ (n) tự do

Parents should give teens some freedom, but they should also set limits.

(Cha mẹ nên cho thanh thiếu niên một chút tự do, nhưng họ cũng nên đặt ra giới hạn.)


cheat on

 /tʃiːt ɒn/ (phr.v) gian lận

We don’t cheat on exams, or it is a wrong thing to do.

(Chúng tôi không gian lận trong các kỳ thi, hoặc đó là một việc làm sai trái.)


music club

 /ˈmjuː.zɪk/ (np) câu lạc bộ âm nhạc

Lan wants to join the school music club; however, she can’t sing or play any instruments.

(Lan muốn tham gia câu lạc bộ âm nhạc của trường; tuy nhiên, cô ấy không thể hát hay chơi bất kỳ loại nhạc cụ nào.)


turn off

 /tɜːn ɒf/ (phr.v) tắt

She turned off her mobile phone.

(Cô ấy đã tắt điện thoại di động của mình.)


teamwork

 /ˈtiːmwɜːk/ (n) tinh thần đồng đội

Teens should learn teamwork, and they should also have communication skills.

(Thanh thiếu niên nên học cách làm việc theo nhóm và họ cũng nên có kỹ năng giao tiếp.)


prize

 /praɪz/ (n) phần thưởng

Once I won the first prize in a costume contest at my school.

(Một lần tôi đoạt giải nhất trong cuộc thi trang phục ở trường tôi.)


tolerant

 /ˈtɒlərənt/ (adj) chấp thuận

Teens need good friends and tolerant teachers at schools.

(Thanh thiếu niên cần những người bạn tốt và giáo viên khoan dung ở trường.)


therefore

 /ˈðeə.fɔːr/ (adv) vì vậy

Mark is hard-working; therefore, he usually gets high scores on exams.

(Mark là người chăm chỉ; do đó, anh ấy thường đạt điểm cao trong các kỳ thi.)


otherwise

 /ˈʌðəwaɪz/ (adv) nếu không thì

I'd better tell him about the letter, otherwise he might be angry.

(Tôi nên nói với anh ấy về bức thư, nếu không anh ấy có thể tức giận.)


sensitive

 /ˈsensətɪv/ (adj) nhạy cảm

She is very sensitive so you don’t comment on her new hairstyle.

(Cô ấy rất nhạy cảm nên bạn đừng bình luận về kiểu tóc mới của cô ấy.)


activity

 /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n) hoạt động

Which leisure activity does she love the most?

(Cô ấy thích hoạt động giải trí nào nhất?)