1. Vocabulary for Unit 2. Life in the Countryside
1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1
ferry
/ˈferi/ (n) chiếc phàVisitors can reach the village by air or ferry.
(Du khách có thể đến làng bằng đường hàng không hoặc phà.)
sightseeing
/ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n) ngắm cảnhWe did some sightseeing in Paris.
(Chúng tôi đã đi tham quan ở Paris.)
canal
/kəˈnæl/ (n) con kênhThere are lakes, ponds, and canals here and there.
(Có hồ, ao và kênh ở đây và ở đó.)
get along
/get /əˈlɒŋ/ (phr.v) hòa thuậnThe villagers get along well.
(Dân làng hòa thuận với nhau.)