1. Vocabulary for Unit 12. Life on Other Planets
1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED
thrilling
/ˈθrɪlɪŋ/ (adj) kịch tínhSounds thrilling!
(Nghe xúc động quá!)
fiction
/ˈfɪkʃn/ (n) viễn tưởngThat’s a science fiction book.
(Đó là một cuốn sách khoa học viễn tưởng.)
creature
/ˈkriːtʃə(r)/ (n) sinh vậtTommy helps the four creatures make a new spaceship so that they can return to Soduka.
(Tommy giúp bốn sinh vật chế tạo một con tàu vũ trụ mới để họ có thể quay trở lại Soduka.)
spaceship
/ˈspeɪsʃɪp/ (n) tàu không gianTitu, Kaku, Hub, and Barb have to land on Earth because their spaceship breaks down.
(Titu, Kaku, Hub và Barb phải hạ cánh xuống Trái đất vì tàu vũ trụ của họ bị hỏng.)
break down
/breɪk daʊn/ (phr.v) phá vỡAlong the way they have to land on Earth because their spaceship breaks down.
(Dọc đường họ phải hạ cánh xuống Trái đất vì tàu vũ trụ của họ bị hỏng.)
repair
/rɪˈpeə(r)/ (v) sửa chữaTommy helps the four creatures repair their spaceship, so they can travel back to their home planet.
(Tommy giúp bốn sinh vật sửa chữa tàu vũ trụ của họ, để họ có thể quay trở lại hành tinh quê hương của mình.)
commander
/kəˈmɑːn.dər/ (n) chỉ huyTommy and the four creatures manage to stop the commander from destroying Earth.
(Tommy và bốn sinh vật đã xoay sở để ngăn chỉ huy hủy diệt Trái Đất.)
oppose
/əˈpəʊz/ (v) phản đốiTommy and the four creatures try to oppose the commander.
(Tommy và bốn sinh vật cố gắng chống lại chỉ huy.)
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/ (n) khả năngWhat do you think about the possibility of aliens attacking Earth?
(Bạn nghĩ gì về khả năng người ngoài hành tinh tấn công Trái Đất?)
attack
/əˈtæk/ (v) tấn côngThe novel makes Nick and Mai think about the possibility that Earth might be attacked by aliens.
(Cuốn tiểu thuyết khiến Nick và Mai nghĩ về khả năng Trái Đất có thể bị người ngoài hành tinh tấn công.)
think about
/θɪŋk əˈbaʊt/ (phr.v) nghĩ vềWhat do you think about life in the mountains?
(Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở vùng núi?)
alien
/ˈeɪliən/ (n) người ngoài hành tinhThis story is about three aliens who try to take over Earth.
(Câu chuyện này kể về ba người ngoài hành tinh cố gắng chiếm lấy Trái Đất.)
take over
/teɪk əʊvə/ (phr.v) tiếp quản, kiểm soátI sometimes ask myself what we would do if aliens took over our planet.
(Đôi khi tôi tự hỏi mình sẽ làm gì nếu người ngoài hành tinh chiếm lấy hành tinh của chúng ta.)
punish
/ˈpʌn.ɪʃ/ (v) trừng phạtThese soldiers were punished because they didn’t obey their commander.
(Những người lính này đã bị trừng phạt vì họ không tuân theo chỉ huy của họ.)
mars
/mɑːz/ (n) sao HoảWhat do you think we should bring with us to Mars?
(Bạn nghĩ chúng ta nên mang theo gì lên sao Hỏa?)