1. Vocabulary for Unit 12. Life on Other Planets

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

pork

 /pɔːk/ (n) thịt lợn

I’d like some pork, some chicken, some tofu, and some vegetables.

(Tôi muốn một ít thịt lợn, một ít thịt gà, một ít đậu phụ và một ít rau.)


jumper

 /ˈdʒʌmpə(r)/ (n) áo len

I bought a T-shirt, a jumper, a tie, and a cap.

(Tôi đã mua một chiếc áo phông, một chiếc áo len, một chiếc cà vạt và một chiếc mũ lưỡi trai.)


tie

 /taɪ/ (n/v) cà vạt thắt, buộc

He always wears a jacket and tie to work.

(Anh ấy luôn mặc áo khoác và thắt cà vạt khi đi làm.)


professor

 /prəˈfesə(r)/ (n) giáo sư

The student asked his professor what forms of life could exist on Mars.

(Sinh viên hỏi giáo sư của mình những dạng sống nào có thể tồn tại trên sao Hỏa.)


solar system

 /ˈsəʊlər sɪstəm/ (np) hệ mặt trời

He wanted to know how many planets there were in our solar system.

(Anh ấy muốn biết có bao nhiêu hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.)


phone

 /fəʊn/ (v/n) điện, gọi điện điện thoại

He phoned to ask his mother what she was doing then.

(Anh ấy đã gọi điện để hỏi xem lúc đó mẹ anh ấy đang làm gì.)


condition

 /kənˈdɪʃn/ (n) tình trạng

There has been no detectable change in the patient's condition.

(Không có thay đổi có thể phát hiện được trong tình trạng của bệnh nhân.)