1. Vocabulary for Unit 7. Environmental Protection

1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

forest

 /ˈfɒrɪst/ (n) rừng

Tigers and monkeys live in the forest.

(Hổ và khỉ sống trong rừng.)


bush fire

/bʊʃ faɪər/ (vp) cháy vừng

We called the forest guard unit as soon as we saw the bush fire.

(Chúng tôi đã gọi cho đơn vị bảo vệ rừng ngay khi nhìn thấy đám cháy rừng.)


suitable

/ˈsuːtəbl/(adj) (adj) phù hợp

Lan wanted to go to the party but she couldn’t choose a suitable dress

(Lan muốn đi dự tiệc nhưng cô ấy không thể chọn một chiếc váy phù hợp)


campsite

 /ˈkæmpsaɪt/ (n) khu cắm trại

We cleaned up everything at the campsite before we left.

(Chúng tôi đã dọn dẹp mọi thứ ở khu cắm trại trước khi rời đi.)


lay the table

/leɪ ðiː ˈteɪ.bəl/ (vp) lau bàn

Can you help me lay the table?

(Bạn có thể giúp tôi dọn bàn được không?)