1. Vocabulary for Unit 7. Environmental Protection
1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1
national park
/ˈnæʃənl/ /pɑːk/ (np) công viên quốc giaToday, there are national parks all over the world, and the number is rising all the time.
(Ngày nay, có nhiều công viên quốc gia trên khắp thế giới và con số này không ngừng tăng lên.)
sea turtle
/siː/ /ˈtɜːtl/ (np) rùa biểnMany species of corals as well as sea turtles, saolas and endangered dugongs live here as well.
(Nhiều loài san hô cũng như rùa biển, sao la và cá nược có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.)
dolphin
/ˈdɒlfɪn/ (n) cá heoMany species of corals as well as saolas, dolphins, and endangered dugongs live here as well.
(Nhiều loài san hô cũng như sao la, cá heo và bò biển có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.)
medicinal
/məˈdɪs.ɪ.nəl/ (adj) thuộc về thuốcThe park is also home to a lot of valuable kinds of woods and medicinal plants.
(Vườn cũng là nơi có nhiều loại gỗ và cây thuốc quý.)
natural resource
/ˈnætʃ·ər·əl ˈri·sɔrs/ (np) tài nguyên thiên nhiênCon Dao National Park plays a key role in saving endangered species as well as protecting the environment and natural resources.
(Vườn quốc gia Côn Đảo đóng vai trò quan trọng trong việc cứu các loài nguy cấp cũng như bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.)