1. Vocabulary for Unit 6. Lifestyles

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

native art

 /ˈneɪ.tɪv ɑːt/ (np) nghệ thuật bản địa

The gallery in the city centre has an excellent collection of native art.

(Phòng trưng bày ở trung tâm thành phố có một bộ sưu tập nghệ thuật bản địa tuyệt vời.)


leisurely

/ˈleʒ.ə.li/ (adv) rỗi rãi

They have a leisurely coffee there.

(Họ có một tách cà phê nhàn nhã ở đó.)


craft

/krɑːft/ (n) thủ công

This year there are some new clubs like arts and crafts, and music.

(Năm nay có một số câu lạc bộ mới như nghệ thuật và thủ công, và âm nhạc.)


precious

/ˈpreʃəs/ (adj) quý giá

That photo album is very precious to me.

(Album ảnh đó rất quý giá đối với tôi.)


programme

/ˈprəʊɡræm/ (n) chương trình

These traditions include family members playing card games, watching their favourite TV programmes, or performing karaoke shows at weekends with one another.

(Những truyền thống này bao gồm các thành viên trong gia đình chơi bài, xem các chương trình truyền hình yêu thích của họ hoặc biểu diễn các chương trình karaoke vào cuối tuần với nhau.)


broccoli

/ˈbrɒkəli/ (n) bông cải xanh

I love eating broccoli.

(Tôi thích ăn bông cải xanh.)


algebra

/ˈældʒɪbrə/ (n) đại số học

He spent a lot of time preparing for his algebra test.

(Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho bài kiểm tra đại số của mình.)


tribal dance

 /ˈtraɪ.bəl dɑːns/ (np) vũ điệu dân tộc

We all joined in the tribal dance when we attended the local festival.

(Tất cả chúng tôi đều tham gia điệu nhảy của bộ lạc khi chúng tôi tham dự lễ hội địa phương.)


take exam

 /teɪk ɪɡˈzæm/ (vp) thi cử

Are you taking exams next week, Phong?

(Bạn có thi vào tuần tới không, Phong?)