1. Vocabulary for Unit 5. Our Customs and Traditions

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

acrobatics

/ˌækrəˈbætɪks/ (n) xiếc, các động tác nhào lộn

The performers are excellent at acrobatics.

(Những người biểu diễn nhào lộn rất xuất sắc.)


admire

/ədˈmaɪə(r)/ (v) khâm phục, ngưỡng mộ

Tom likes to admire the view from the hill.

(Tom thích ngắm cảnh từ ngọn đồi.)


bad spirits

 /bæd ˈspɪr·ɪts/ (np) điều xấu xa, tà ma

In many cultures, knocking on wood is a way to chase away bad spirits.

(Trong nhiều nền văn hóa, gõ vào gỗ là một cách để xua đuổi tà ma.)


bamboo pole

 /bæmˈbuː pəʊl/ (np) cây nêu

It’s actually a bamboo pole.

(Nó thực sự là một cây sào tre.)


carp

/kɑːp/ (n) con cá chép

The offerings inculde a set of flowers and fruits, paper cothes and three carps.

(Lễ vật gồm có một bộ hoa quả, khăn giấy và ba con cá chép.)


coastal

/ˈkəʊstl/ (adj) thuộc miền ven biển, duyên hải

The tradition of worshipping whales is popular in Vietnamese coastal villages.

(Tục thờ cá voi phổ biến ở các làng ven biển Việt Nam.)


ceremony

/ˈserəməni/ (n) nghi thức, nghi lễ

It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening ceremony.

(Các cửa hàng có truyền thống múa lân trong lễ khai trương.)


chase away

 /tʃeɪs əˈweɪ/ (phr.v) xua đuổi

They want to chase away bad luck and pray for a lucky new year.

(Họ muốn xua đuổi xui xẻo và cầu mong một năm mới may mắn.)


contestant

/kənˈtestənt/ (n) thí sinh, người dự thi

Contestants jump into the river to catch a duck.

(Thí sinh nhảy xuống sông bắt vịt.)


decorative

 /ˈdek.ər.ə.tɪv/ (adj) có tính trang trí, để trang trí

They hang decorative items like small bells and lanterns on it.

(Họ treo những đồ trang trí như chuông nhỏ và đèn lồng trên đó.)


family bonding

 /ˈfæm.əl.i ˈbɒn.dɪŋ/ (np) sự gắn kết tình cảm gia đình

They are a great time for family bonding.

(Họ là thời gian tuyệt vời để gắn kết gia đình.)


family reunion

 / ˈfæmɪli riːˈjuːnjənz/ (np) cuộc sum họp gia đình

We have a family reunion.

(Chúng tôi có một cuộc đoàn tụ gia đình.)


festival goer

 /ˈfes.tɪ.vəl ˈɡəʊ.ər/ (np) người đi xem lễ hội

The atmosphere becomes loud with the sound of drums and cheers of festival goers.

(Bầu không khí trở nên náo nhiệt với tiếng trống và tiếng reo hò của những người tham gia lễ hội.)


lantern

/ˈlæntən/ (n) đèn lồng

People decorate bamboo poles with small bells and lanterns for New Years.

(Người ta trang trí cọc tre bằng chuông nhỏ và đèn lồng cho Năm mới.)


longevity

/lɒnˈdʒevəti/ (n) sự sống lâu, tuổi thọ

Holding a party to wish our grandparents longevity is one of the customs we keep at Tet.

(Tổ chức tiệc mừng thọ ông bà là một trong những phong tục chúng ta giữ vào dịp Tết.)


martial art

 /məˈtɪə.əl ɑːt/ (np) võ thuật

She broke with family tradition by not practising martial art.

(Cô ấy đã phá vỡ truyền thống gia đình bằng cách không tập luyện võ thuật.)


monk

/mʌŋk/ (n) nhà sư

We should show respect to the monks and the elders.

(Chúng ta nên thể hiện sự tôn trọng với các nhà sư và người lớn tuổi.)


offering

/ˈɒfərɪŋ/ (n) đồ thờ cúng

Vietnamese, use plants and flowers for decorations and for offerings.

(Người Việt Nam, dùng cây và hoa để trang trí và cúng dường.)


ornamental tree

 /ˌɔː.nəˈmen.təl triː/ (np) cây cảnh

I see flowers and ornamental trees everywhere these days.

(Tôi thấy hoa và cây cảnh ở khắp mọi nơi những ngày này.)


pray

/preɪ/ (v) cầu nguyện, lễ bái

My mum prays at the temple before breakfast on Sundays.

(Mẹ tôi cầu nguyện ở chùa trước bữa sáng vào Chủ Nhật.)


release

/rɪˈliːs/ (v) thả

It’s the amount of carbon dioxide we release into the environment.

(Đó là lượng carbon dioxide chúng ta thải ra môi trường.)


table manners

 /ˈteɪbl mænəz/ (np) phép tắc ăn uống

Could you tell me a bit about Vietnamese table manners?

(Bạn có thể cho tôi biết một chút về cách cư xử trên bàn ăn của người Việt không?)


worship

/ˈwɜːʃɪp/ (v) thờ phụng, tôn kính, tôn sùng

Ancient Egyptians worshipped the Sun.

(Người Ai Cập cổ đại tôn thờ Mặt trời.)


young rice

 /jʌŋ raɪs/ (np) cốm

In Ok Om Bok Festival , we should refuse young rice when the elders give it to you.

(Trong Lễ hội Ok Om Bok, chúng ta nên từ chối cốm khi người lớn tuổi đưa cho bạn.)


bloom

 /bluːm/ (v) nở

Tet is coming soon, so many people visit flower villages to take pictures with the blooming flowers.

(Tết sắp đến, rất nhiều người đến thăm làng hoa để chụp ảnh với những bông hoa đang nở.)


bad luck

 /bæd lʌk/ (np) xui xẻo

This may bring bad luck to the host family.

(Điều này có thể mang lại xui xẻo cho gia đình chủ nhà.)