1. Vocabulary for Unit 3. Teenagers
1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION
college
/ˈkɒlɪdʒ/ (n) trường cao đẳngI don’t like rural life because there are not many good schools and colleges.
(Tôi không thích cuộc sống nông thôn vì không có nhiều trường học và cao đẳng tốt.)
right-hand
/ˈraɪt.hænd/ (adj) tay phảiIt’s on your right-hand side there.
(Nó ở phía bên tay phải của bạn ở đó.)
social media
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ (np) truyền thông xã hộiWhat types of social media do you use?
(Những loại phương tiện truyền thông xã hội nào bạn sử dụng?)
daily
/ˈdeɪli/ (adj) hằng ngàyHow much time should teens spend on daily exercise?
(Thanh thiếu niên nên dành bao nhiêu thời gian cho việc tập thể dục hàng ngày?)
browse
/braʊz/ (v) duyệtI am browsing through youtube to find educational videos.
(Tôi đang lướt youtube để tìm các video giáo dục.)
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/ (n) bạn cùng lớpI don’t often update it, but I often use Messenger to discuss schoolwork with my classmates.
(Tôi không thường xuyên cập nhật nó, nhưng tôi thường sử dụng Messenger để thảo luận về bài tập ở trường với các bạn cùng lớp.)