1. Vocabulary for Unit 2. Life in the Countryside

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

poultry

 /ˈpəʊltri/ (n) gia cầm

Some poultry farmers keep turkeys and ducks as well as chickens.

(Một số người chăn nuôi gia cầm nuôi gà tây và vịt cũng như gà)


collect

 /kəˈlekt/ (v) sưu tầm

How much information about the Van Kieu have you collected?

(Bạn đã thu thập được bao nhiêu thông tin về người Vân Kiều?)


truck

 /trʌk/ (n) xe tải

It took them an hour to load all the goods onto the truck.

(Họ mất một giờ để chất tất cả hàng hóa lên xe tải.)


surround

 /səˈraʊnd/ (v) vây quanh

The houses are surrounded by green trees.

(Những ngôi nhà được bao quanh bởi cây xanh.)


react

 /riˈækt/ (adj) phản ứng

People in the city seem to react more quickly to changes than those in the country.

(Người dân thành phố dường như phản ứng nhanh hơn với những thay đổi so với người dân ở nông thôn.)


visitor

 /ˈvɪzɪtə(r)/ (n) khách tham quan

People in my village are very hospitable, they are always generous and friendly to visitors.

(Người dân ở làng tôi rất hiếu khách, họ luôn hào phóng và thân thiện với du khách.)


hard-working

 /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ (adj) chăm chỉ

People in my village are very hard-working.

(Người dân ở làng tôi rất chăm chỉ.)