1. Vocabulary for Unit 11. Science and Technology
1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK
create
/kriˈɪt/ (v) tạo nênWith just some sheets of paper, I can create almost anything: flowers, birds, or fans.
(Chỉ với vài tờ giấy, tôi có thể tạo ra hầu hết mọi thứ: hoa, chim hoặc quạt.)
element
/ˈelɪmənt/ (n) yếu tốList the elements that make up a perfect dinner party.
(Liệt kê các yếu tố tạo nên một bữa tiệc tối hoàn hảo.)
quickly
/ˈkwɪkli/ (adv) nhanhTo win the boat race, a team must row the boat more quickly than the other teams.
(Để giành chiến thắng trong cuộc đua thuyền, một đội phải chèo thuyền nhanh hơn các đội khác.)
effectively
/ɪˈfektɪvli/ (adv) có hiệu quảThe older drugs didn't deal effectively with the malaria parasite.
(Các loại thuốc cũ không đối phó hiệu quả với ký sinh trùng sốt rét.)
headmaster
/ˌhedˈmɑː.stər/ (n) hiệu trưởngThe headmaster said that his school would use voice recognition the following year.
(Hiệu trưởng nói rằng trường của ông ấy sẽ sử dụng tính năng nhận dạng giọng nói vào năm sau.)
voice recognition
/vɔɪs ˌrɛkəgˈnɪʃən/ (np) nhận diện giọng nóiWith fingerprint scanners, or facial or voice recognition technologies, schools will be able to check students’ attendance.
(Với máy quét dấu vân tay hoặc công nghệ nhận dạng khuôn mặt hoặc giọng nói, các trường học sẽ có thể kiểm tra sự chuyên cần của học sinh.)
truancy
/ˈtruː.ən.si/ (n) trốn họcNo more worries about truancy and cheating!
(Không còn lo trốn học và gian lận nữa!)
platform
/ˈplætfɔːm/ (n) nền tảngA computing platform is the stage on which computer programs can run.
(Nền tảng máy tính là nơi mà các chương trình máy tính có thể chạy trên đó.)
science
/ˈsaɪəns/ (n) khoa họcHow important is science to students?
(Khoa học quan trọng như thế nào đối với học sinh?)