1. Vocabulary for Unit 11. Science and Technology
1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED
application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) ứng dụngJust introduce biometric applications at your school.
(Chỉ cần giới thiệu các ứng dụng sinh trắc học tại trường của bạn.)
attendance
/əˈtendəns/ (n) sự tham dựScan your finger on this fingerprint scanner to check attendance, please.
(Vui lòng quét ngón tay của bạn trên máy quét dấu vân tay này để điểm danh.)
contact lenses
/ˈkɒn.tækt ˌlenz/ (np) kính áp tròng3D contact lenses will soon be available.
(Kính áp tròng 3D sẽ sớm ra mắt.)
computer screen
/kəmˈpjuːtə skriːn/ (np) màn hình máy tínhI can’t read the text on the computer screen.
(Tôi không thể đọc chữ trên màn hình máy tính.)
invention
/ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minhRobot teacher is an helpful invention.
(Người máy giáo viên là một phát minh hữu ích.)
brilliant
/ˈbrɪliənt/ (adj) xuất sắcThat’s brilliant!
(Thật xuất sắc!)
breakout room
/ˈbreɪk.aʊt ˌruːm/ (np) phòng nghỉStudents can still interact when they are in breakout rooms.
(Học sinh vẫn có thể tương tác khi ở trong phòng nhóm.)
convenient
/kənˈviːniənt/ (adj) thuận lợiChris likes studying online as it’s convenient.
(Chris thích học trực tuyến vì nó tiện lợi.)
develop
/dɪˈveləp/ (v) phát triểnTeenagers should develop social skills.
(Thanh thiếu niên nên phát triển các kỹ năng xã hội.)
digital
/ˈdɪdʒɪtl/ (adj) điện tửWhen we communicate using technology, it is called digital communication.
(Khi chúng ta giao tiếp bằng công nghệ, nó được gọi là giao tiếp kỹ thuật số.)
discover
/dɪˈskʌvə(r)/ (v) phát hiệnMarie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium.
(Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.)
communicate
/kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếpThey communicated with gestures and pointing because they did not speak the same language.
(Họ giao tiếp bằng cử chỉ và chỉ tay vì họ không nói cùng một ngôn ngữ.)
bartender
/ˈbɑːˌten.dər/ (n) nhân viên pha chếIt can run, jump, and work as a bartender.
(Nó có thể chạy, nhảy và hoạt động như một nhân viên pha chế rượu.)
robot teacher
/ˈrəʊ.bɒt ˈtiː.tʃər/ (np) giáo viên người máyWe won’t have a robot teacher next year.
(Chúng ta sẽ không có giáo viên người máy vào năm tới.)