1. Vocabulary for Unit 10. Communication in the Future
1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED
account
/əˈkaʊnt/ (n) tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội..)Mi often logs on to her Instagram account to chat with her friends.
(Mi thường đăng nhập vào tài khoản Instagram của mình để trò chuyện với bạn bè.)
advanced
/ ədˈvɑːnst / (adj) tiên tiếnWe’ll use more advanced ways, like telepathy.
(Chúng tôi sẽ sử dụng những cách tiên tiến hơn, như thần giao cách cảm.)
carrier pigeon
/ˈkær.i.ə ˌpɪdʒ.ən/ (np) bồ câu đưa thưI was born into the age of the carrier pigeon.
(Tôi được sinh ra trong thời đại của chim bồ câu đưa thư.)
charge
/tʃɑːdʒ/ (v) nạp, sạc (pin)They will be able to charge their battery automatically when we are at home.
(Họ sẽ có thể tự động sạc pin khi chúng tôi ở nhà.)
emoji
/ɪˈməʊdʒi/ (n) biểu tượng cảm xúcMany people add emojis to their text messages to express their feelings.
(Nhiều người thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản để bày tỏ cảm xúc của họ.)
holography
/hɒˈlɒgrəfi/ (n) hình thức giao tiếp bằng không gian ba chiềuBy using holography, you can attend a meeting with your 3D image instead of being there in person.
(Bằng cách sử dụng ảnh ba chiều, bạn có thể tham dự cuộc họp với hình ảnh 3D của mình thay vì phải trực tiếp đến đó.)
instantly
/ˈɪnstəntli/ (adv) ngay lập tứcMany people reply to messages instantly, but others take a long time to respond.
(Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng những người khác mất nhiều thời gian để trả lời.)
internet connection
/ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/ (np) kết nối mạngWe have a high-speed Internet connection here.
(Chúng tôi có kết nối Internet tốc độ cao ở đây.)
language barrier
/ˈlæŋgwɪʤ/ /ˈbærɪə/ (np) rào cản ngôn ngữI think language barriers will disappear in 30 years.
(Tôi nghĩ rào cản ngôn ngữ sẽ biến mất sau 30 năm nữa.)
live
/lɪv/ (adj) (phát sóng, truyền hình) trực tiếpPeople want to watch live performances.
(Mọi người muốn xem các buổi biểu diễn trực tiếp.)
smartphone
/ˈsmɑːtfəʊn/ (n) điện thoại thông minhNow they all chat with each other more frequently than before because they have smartphones.
(Bây giờ tất cả họ trò chuyện với nhau thường xuyên hơn trước vì họ có điện thoại thông minh.)
social network
/ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜːk/ (np) mạng xã hộiMy classmates connect with each other on a social network called Friends-connect.
(Các bạn cùng lớp của tôi kết nối với nhau trên mạng xã hội có tên Friends-connect.)
tablet
/ˈtæblət/ (n) máy tính bảngI’ll connect with you via one of my tablets.
(Tôi sẽ kết nối với bạn qua một trong những máy tính bảng của tôi.)
telepathy
/təˈlepəθi/ (n) hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảmIn the future, everyone will be able to use telepathy.
(Trong tương lai, mọi người sẽ có thể sử dụng thần giao cách cảm.)
text
/tekst/ (n/v) văn bản, nhắn tinWe mostly text each other.
(Chúng tôi chủ yếu nhắn tin cho nhau.)
thought
/θɔːt/ (n) ý nghĩWe’ll pass our thoughts to another person without talking.
(Chúng ta sẽ chuyển suy nghĩ của mình cho người khác mà không cần nói.)
translation machine
/ trænsˈleɪ.ʃən məˌʃiːn / (np) máy dịch thuậtIn the future, everyone can carry a translation machine with them whenever they go abroad.
(Trong tương lai, mọi người có thể mang theo máy phiên dịch bất cứ khi nào họ ra nước ngoài.)
transmit
/trænzˈmɪt/ (v) truyền chuyển giaoVideo call transmits live images of the speakers with a webcam or camera on smart devices.
(Cuộc gọi video truyền hình ảnh trực tiếp của diễn giả bằng webcam hoặc camera trên thiết bị thông minh.)
webcam
/ˈwebkæm/ (n) thiết bị ghi / truyền hình ảnhThis webcam is easy to handle.
(Webcam này rất dễ xử lý.)
zoom (in / out)
/zuːm ɪn / aʊt/ (phr.v) phóng (to), thu (nhỏ)Use this button to move it up or down, and this to zoom in or out.
(Sử dụng nút này để di chuyển lên hoặc xuống và nút này để phóng to hoặc thu nhỏ.)
video conference
/ˈvɪdɪəʊ/ /ˈkɒnfərəns/ (np) cuộc họp trực tuyếnWe’re having a video conference with Tech Savvy next Thursday.
(Chúng tôi sẽ có một cuộc họp video với Tech Savvy vào thứ Năm tới.)
technology
/tekˈnɒlədʒi/ (n) công nghệIs that the technology club at the Japanese school?
(Đó có phải là câu lạc bộ công nghệ ở trường tiếng Nhật không?)
a piece of cake
/ əpi:s əv keɪk / (idiom) dễ, đơn giảnOur English exam was a piece of cake.
(Kỳ thi tiếng Anh của chúng tôi dễ như ăn bánh.)
adjust
/əˈdʒʌst/ (v) điều chỉnhHow can I adjust this webcam?
(Làm cách nào để điều chỉnh webcam này?)