1. Vocabulary for Unit 8. Shopping
1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
never
/ˈnevə(r)/ (adj) không bao giờI’m never able to finish any DIY projects I start.
(Tôi không bao giờ có khả năng hoàn thành dự án DIY mà tôi bắt đầu.)
whole
/həʊl/ (adj) toàn bộ, trọnI spent the whole morning just browsing online for clothes, but I didn’t buy anything.
(Tôi đã dành cả buổi sáng chỉ để tìm kiếm quần áo trên mạng, nhưng tôi đã không mua bất cứ thứ gì.)
birthday cake
/ˈbɜːθdeɪ/ /keɪk/ (np) bánh sinh nhậtWe don’t buy a birthday cake this year.
(Năm nay chúng tôi không mua bánh sinh nhật.)
neighborhood
/ˈneɪ.bə.hʊd/ (n) hàng xómThere is a three-storey sports centre in my neighborhood.
(Có một trung tâm thể thao ba tầng trong khu phố của tôi.)
expire
/ɪkˈspaɪər/ (v) hết hạnThe cans of fish you bought at the shop expired five days ago.
(Những hộp cá bạn mua ở cửa hàng đã hết hạn từ năm ngày trước.)