1. Vocabulary for Unit 8. Shopping
1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
browse
/braʊz/ (v) duyệtInstagram is really fun, and easy to browse.
(Instagram thật sự vui và dễ duyệt.)
supermarket
/ˈsuːpəmɑːkɪt/ (n) siêu thịPlease buy some milk and pasta at the supermarket.
(Làm ơn mua sữa và pasta ở siêu thị.)
online shop
/ˈɒn.laɪn ʃɒp/ (np) cửa hàng trực tuyếnAn online shop uses the Internet to sell goods and services.
(Cửa hàng trực tuyến sử dụng Internet để bán hàng và cung cấp dịch vụ.)
outdoor
/ˈaʊtdɔː(r)/ (adj) ngoài trờiIn my leisure time, I go to some villages near Ha Noi to relax and enjoy the outdoors.
(Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường đi đến những ngôi làng gần Hà Nội để thư giãn và giải trí ở ngoài trời.)
specific
/spəˈsɪfɪk/ (adj) cụ thểWhat specific activities will the club have?
(Hoạt động cụ thể nào mà câu lạc bộ có?)
outstanding
/aʊtˈstændɪŋ/(adj) (adj) nổi bậtYou are an outstanding landscape painter.
(Bạn là một họa sĩ phong cảnh xuất sắc.)
assistant
/əˈsɪstənt/ (n) trợ líRobots will replace human shop assistants in ten years.
(Robot sẽ thay thế trợ lí cửa hàng trong 10 năm nữa.)
spicy
/ˈspaɪsi/ (adj) cayThe food at that restaurant is too spicy for me.
(Món ăn ở cửa hàng này quá cay đối với tôi.)