1. Vocabulary for Unit 3. Teenagers
1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
upload
/ˌʌpˈləʊd/ (v) tải lênI upload videos and watch other people’s videos.
(Tôi tải video lên và xem video của người khác.)
notification
/ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (n) thông báoTom checks the notifications and saw some new posts.
(Tom kiểm tra thông báo và thấy một số bài viết mới.)
log on
/lɔɡ ɒn/ (phr.v) đăng nhậpMi often log on to her Instagram account to chat with her friends.
(Mi thường đăng nhập vào tài khoản Instagram của mình để trò chuyện với bạn bè.)
connect
/kəˈnekt/ (v) kết nốiI use Facebook to connect with friends, post pictures, and share others’ posts.
(Tôi sử dụng Facebook để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài đăng của người khác.)
website
/ˈwebsaɪt/ (n) trang mạngMai is interested in building websites for her friends.
(Mai quan tâm đến việc xây dựng trang web cho bạn bè của cô ấy.)
tournament
/ˈtʊənəmənt/ (n) giải đấuI found it enjoyable to watch the tournament.
(Tôi thấy thú vị khi xem giải đấu.)
concentrate
/ˈkɒnsntreɪt/ (v) tập trungShe was chatting with her friends, so she couldn’t concentrate on the lesson.
(Cô ấy đang trò chuyện với bạn bè nên cô ấy không thể tập trung vào bài học.)
bully
/ˈbʊli/ (n) người bắt nạtHe is a big bully and scares his weaker classmates.
(Anh ấy là một kẻ hay bắt nạt và khiến các bạn học yếu hơn sợ hãi.)
scare
/skeə(r)/ (v) làm cho sợ hãiDon’t scare me!
(Đừng làm tôi sợ!)
mature
/məˈtʃʊə(r)/ (adj) trưởng thànhHe is not acting very mature and is starting to annoy me.
(Anh ấy cư xử không chín chắn cho lắm và bắt đầu làm tôi khó chịu.)
expectation
/ˌekspekˈteɪʃn/ (n) sự kỳ vọngParents now have higher expectations of their children; therefore children are under more pressure than before.
(Cha mẹ bây giờ có kỳ vọng cao hơn ở con cái của họ; do đó trẻ em chịu nhiều áp lực hơn trước.)