2. Grammar for Unit 10. Communication in the Future


I. Prepositions of place (Giới từ chỉ địa điểm) 

1. IN (trong) - được dùng để chỉ địa danh (đất nước, thành phố,…) - chỉ vị trí nằm trong một khu, một địa điểm, hoặc được bao quanh bởi thứ gì đó

2. ON (trên) - miêu tả sự vật nằm ở trên bề mặt 

3. AT (ở tại) - được dùng để chỉ vị trí chính xác 

4. Các gới từ khác: in front of: phía trước opposite: đối diện under: bên dưới


I. Prepositions of place and time (Giới từ chỉ địa điểm và thời gian)

1. Prepositions of place (Giới từ chỉ địa điểm)

1.1. IN (trong)

- được dùng để chỉ địa danh (đất nước, thành phố,…)

Ví dụ: I lived in Hanoi.

(Tôi đã sống ở Hà Nội.)

- chỉ vị trí nằm trong một khu, một địa điểm, hoặc được bao quanh bởi thứ gì đó

in a country: ở trong một đất nước

in a town: ở trong thị trấn

in a forest: ở trong rừng

in a building: ở trong tòa nhà

in a garden: ở trong vườn

in a box: ở trong hộp

Ví dụ:

My grandfather is watering the tree in a garden.

(Ông tôi đang tưới cây ở trong vườn.)

I got stuck in a traffic jam for half an hour.

(Tôi bị kẹt xe đã nữa giờ đồng hồ.)

2. ON (trên)

- miêu tả sự vật nằm ở trên bề mặt

Ví dụ:

They live in that old house on the hill.

(Họ sống trong căn nhà cũ ở trên đồi.)

on the floor: trên sàn nhà

on the table: trên bàn

on the wall: trên đường

on the ceiling: trên trần nhà

on the page: ở trên trang

on a farm: ở nông trại

on the street: ở trên đường

on the beach: ở trên biển

Ví dụ: Have you ever gone on the beach?

(Bạn đã từng đi trên biển chưa?)

3. AT (ở tại)

- được dùng để chỉ vị trí chính xác

Ví dụ: at 169 Tran Hung Dao, Ha Noi

(tại số nhà 169 đường Trần Hưng Đạo, Hà Nội)

She’s sitting at the table in the corner.

(Cô ấy đang ngồi ở chiếc bàn góc tường.)

She was standing at the top of the stairs.

(Cô ấy đang đứng ở đầu cầu thang.)

Một số danh từ kết hợp với at chỉ nơi chốn thường dùng:

at home: ở nhà

at work: ở chỗ làm

at the office: ở cơ quan/ở văn phòng

at school: ở trường học

at university: ở trường đại học

at the door: ở cửa ra vào

at the bus stop: ở trạm dừng xe buýt

4. Các gới từ khác:

in front ofphía trước

Ví dụ: There is a pond in front of the house.

(Có cái ao trước nhà.)

oppositeđối diện

Ví dụ: The cinema is opposite the bakery.

(Rạp chiếu phim đối diện tiệm bánh.)

underbên dưới

Ví dụ: The school bag is under the table.

(Cặp sách ở bên dưới cái bàn.)

II. Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian)

- in + khoảng thời gian: thể hiện nghĩa tương lai

Ví dụ: Robots will replace human shop assistants in ten years.

(Người máy sẽ thay thế trợ lý cửa hàng của con người trong mười năm nữa.)

- for + khoảng thời gian: thể hiện sự việc kéo dài trong bao lâu

Ví dụ: It rained for three hours yesterday.

(Hôm qua trời mưa suốt 3 tiếng.)

- by + thời gian cụ thể: trước thời điểm đó

Ví dụ: We’ll be there by 6 p.m.

(Chúng tôi sẽ ở đó trước 6 giờ tối.)

III. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)

1. Định nghĩa:

Đại từ sở hữu là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ: His car is red and my car is blue.

= His car is red and mine is blue.

(Xe của anh ấy màu đỏ và xe của tôi màu xanh.)

-> Đại từ mine dùng để chỉ sự sở hữu của tôi và để thay thế cho cụm my car.

- Có 7 đại từ sở hữu, bao gồm:

mine: của tôi

yours: của bạn / của các bạn

his: của anh ấy

hers: của cô ấy

ours: của chúng tôi

theirs: của họ

its: của nó

2. Vị trí của đại từ sở hữu trong câu

+ Đại từ sở hữu có thể được sử dụng như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ

Ví dụ:

Vị trí chủ ngữ: His car is red and mine is blue.

(Xe của anh ấy màu đỏ và xe của tôi màu xanh.)

Vị trí tân ngữ: Her house is bigger than mine.

(Nhà của cô ấy lớn hơn nhà của tôi.)

Đứng sau giới từ: I could deal with their problem, but I don’t know what to do with mine.

(Tôi có thể giải quyết vấn đề của họ nhưng lại không biết làm gì với vấn đề của mình.)

3. Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh

- Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó.

- Đại từ sở hữu được sử dụng để tránh trùng lặp trong cách dùng từ và giúp câu văn trở nên trôi chảy hơn.

Ví dụ:

This is my book, not yours. = This is my book, not your book.

(Đây là sách của tôi, không phải của bạn.)

=> Đại từ sở hữu yours được sử dụng để thay thế cho cụm your book.

- Lưu ý:

+ Đại từ sở hữu không đứng trước 1 danh từ.

+ Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu của ‘it’ và ‘he’ giống nhau, các bạn cần để ý khi sử dụng để tránh sai ngữ pháp.

It -> Its (tính từ sở hữu) -> Its (đại từ sở hữu)

He -> His (tính từ sở hữu) -> His (đại từ sở hữu)