1. Vocabulary for Unit 10. Communication in the Future

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

high-speed

 /ˌhaɪˈspiːd/ (adj) tốc độ cao

We have a high-speed Internet connection here.

(Chúng tôi có kết nối Internet tốc độ cao ở đây.)


smoothly

 /ˈsmuːð.li/ (adv) trơn tru

I hope the conference goes smoothly.

(Tôi hy vọng hội nghị diễn ra suôn sẻ.)


voice message

 /vɔɪs mes.ɪdʒ/ (np) tin nhắn thoại

He sends voice messages to friends.

(Anh ấy gửi tin nhắn thoại cho bạn bè.)


private

 /'praivit/ (adj) bí mật

Telephone helps you communicate in private time.

(Điện thoại giúp bạn liên lạc trong thời gian riêng tư.)


reply

 /rɪˈplaɪ/ (v) hồi đáp

Automatic translation functions instantly reply to customers in all languages.

(Chức năng dịch tự động trả lời tức thời cho khách hàng bằng mọi ngôn ngữ.)


respond

 /rɪˈspɒnd/ (n) trả lời

Many people reply to messages instantly, but others take a long time to respond.

(Nhiều người trả lời tin nhắn ngay lập tức, nhưng những người khác mất nhiều thời gian để trả lời.)


express

 /ɪkˈspres/ (v) thể hiện

An emoji is a small digital image used on social media to express emotions.

(Biểu tượng cảm xúc là một hình ảnh kỹ thuật số nhỏ được sử dụng trên phương tiện truyền thông xã hội để thể hiện cảm xúc.)


feeling

 /ˈfiː.lɪŋ/ (n) cảm giác

Many people add emojis to their text messages to express their feelings.

(Nhiều người thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản để bày tỏ cảm xúc của họ.)