1. Vocabulary for Unit 9. Natural Disasters

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

instruction

 /ɪnˈstrʌk·ʃənz/ (n) hướng dẫn

You should listen to instructions from local authorities.

(Bạn nên nghe hướng dẫn từ chính quyền địa phương.)


keep away

 /kiːp əˈweɪ/ (phr.v) tránh xa

Villages were kept away from dangerous areas.

(Các ngôi làng được giữ cách xa các khu vực nguy hiểm.)


flowerpot

 /ˈflaʊ.ə.pɒt/ (n) chậu hoa

You should bring flowerpots and rubbish bins into the house.

(Bạn nên mang chậu hoa và thùng rác vào nhà.)


heavy rain

 /ˈhev.i reɪn/ (np) mưa nặng hạt

Five days of heavy rain caused a serious flood in a village in Phu Yen.

(Năm ngày mưa lớn gây ra lũ lụt nghiêm trọng tại một ngôi làng ở Phú Yên.)


during

 /ˈdjʊərɪŋ/ (adv) trong

Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.

(Tránh những nơi nguy hiểm, chẳng hạn như cửa sổ hoặc tủ sách, trong một trận động đất.)