1. Vocabulary for Unit 7. Environmental Protection

1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED

carbon dioxide

 carbon dioxide (np) đi ô xít các bon

Forests help release oxygen and absorb carbon dioxide.

(Rừng giúp thải ra khí ô xy và hấp thụ khí các bon níc.)


carbon footprint

 /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/  (np) dấu chân các bon

The carbon footprint of U.S. households is about 5 times greater than the global average.

(Dấu Cacbon tại các hộ gia đình ở Mỹ gấp 5 lần trung bình toàn cầu.)


coral

 /ˈkɒrəl/ (n) san hô

Many species of corals as well as sea turtles, dolphins, and endangered dugongs live here as well.

(Nhiều loài san hô cũng như rùa biển, cá heo và cá nược có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.)


dugong

 /ˈdjuː.ɡɒŋ/ (n) con cá húi, bò biển

Many species of corals as well as sea turtles, dolphins, and endangered dugongs live here as well.

(Nhiều loài san hô cũng như rùa biển, cá heo và cá nược có nguy cơ tuyệt chủng cũng sống ở đây.)


ecosystem

 /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái

The ecosystem here is very diverse with thousands of species, including marine animals.

(Hệ sinh thái ở đây rất đa dạng với hàng ngàn loài, bao gồm cả động vật biển.)


endangered species

 /ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/ (np) các loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng

We can volunteer at some local environment programmes to save endangered species.

(Chúng ta có thể tình nguyện tham gia một số chương trình môi trường địa phương để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)


extinction

 /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n) sự tuyệt chủng, tuyệt diệt

Endangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.

(Các loài có nguy cơ tuyệt chủng là những động vật trong tự nhiên phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.)


habitat

 /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống

Pollution and habitat loss, I think.

(Tôi nghĩ là ô nhiễm và mất môi trường sống.)


oxygen

/ˈɒksɪdʒən/ (n) khí ô-xi

Mars lacks oxygen to support human life.

(Sao Hỏa thiếu oxy để hỗ trợ sự sống của con người.)


participate

/pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v) tham gia

What clubs do you participate in?

(Bạn tham gia câu lạc bộ nào?)


product

/ˈprɒdʌkt/ (n) sản phẩm

Mai wants to learn more about farm products.

(Mai muốn tìm hiểu thêm về nông sản.)


protect

/prəˈtekt/ (v) bảo vệ

What should we do to help protect our environment?

(Chúng ta nên làm gì để giúp bảo vệ môi trường của chúng ta?)


release

/rɪˈliːs/ (v) thải ra, làm thoát ra

Bad gases are being released into the air.

(Khí xấu đang được thải vào không khí.)


resident

/ˈrezɪdənt/ (n) người dân, dân cư

It helps raise the awareness of local residents about the importance of nature.

(Nó giúp nâng cao nhận thức của cư dân địa phương về tầm quan trọng của thiên nhiên.)


single-use

 /ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/ (adj) sử dụng một lần

You should try to avoid using single-use products, like plastic bags, and stop littering.

(Bạn nên cố gắng tránh sử dụng các sản phẩm sử dụng một lần, như túi nhựa và ngừng xả rác.)


species

 /ˈspi·ʃiz/ (n) giống, loài động vật

Forests provide homes for many species.

(Rừng cung cấp nhà cho nhiều loài.)


substance

/ˈsʌbstəns/ (n) chất

Sometimes toxic substances flow into rivers from factories.

(Đôi khi các chất độc hại chảy ra sông từ các nhà máy.)


toxic

/ˈtɒk.sɪk/ (adj) độc hại

You’ll be cleaning up toxic waste.

(Bạn sẽ dọn dẹp chất thải độc hại.)


turn off

 /tɜːn ɒf/ (phr.v) tắt

She turned off her mobile phone

(Cô ấy đã tắt điện thoại di động của mình.)


plant

/plɑːnt/ (n/v) cây trồng, trồng cây

We can plant more trees in our neighbourhood.

(Chúng ta có thể trồng nhiều cây hơn trong khu phố của chúng ta.)


pollution

/pəˈluːʃn/ (n) ô nhiễm

Pollution is a serious problem everywhere.

(Ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng ở mọi nơi.)


reduce

 /ri'dju:s/ (v) cắt giảm

You can reduce your stress by writing down your problems.

(Bạn có thể giảm căng thẳng bằng cách viết ra các vấn đề của mình.)


plastic rubbish

 /ˈplæs.tɪk ˈrʌb.ɪʃ/ (np) rác thải nhựa

Plastic rubbish causes pollution.

(Rác nhựa gây ô nhiễm.)


renewable source

 /rɪˈnjuː.ə.bəl sɔːs/ (np) nguồn tài nguyên tái tạo

Which of the following is a renewable source?

(Cái nào sau đây là một nguồn tái tạo?)


water pollution

 /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/ (n) ô nhiễm nước

We should avoid dumping waste into lakes and rivers to reduce water pollution.

(Chúng ta nên tránh đổ chất thải vào hồ và sông để giảm ô nhiễm nước.)


transport

/ˈtrænspɔːt/ (n) phương tiện giao thông

The dogsled is still used as a means of transport in Alaska today.

(Xe chó kéo vẫn được sử dụng như một phương tiện giao thông ở Alaska ngày nay.)