1. Vocabulary for Unit 6. Lifestyles
1.5. Vocabulary for Lesson 5. SKILLS 1
avoid
/əˈvɔɪd/ (v) tránh xaGenerally, Indians avoid beef.
(Nói chung, người Ấn Độ tránh thịt bò.)
flavour
/ˈfleɪ.vər/ (n) gia vị, mùi vịPeople in some areas of India favour vegetarian food.
(Người dân ở một số vùng của Ấn Độ thích ăn chay.)