1. Vocabulary for Unit 5. Our Customs and Traditions

1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

traditionally

/trəˈdɪʃənəli/ (adv) theo truyền thống

Traditionally, children in the US go from house to house to ask for sweets on Halloween.

(Theo truyền thống, trẻ em ở Mỹ đi từ nhà này sang nhà khác để xin kẹo vào ngày Halloween.)


practise

/ˈpræktɪs/ (n) phong tục

Having dinner at my grandparents’ house on Saturdays is one of the customs our family practise.

(Ăn tối tại nhà ông bà tôi vào các ngày thứ Bảy là một trong những phong tục mà gia đình chúng tôi thực hiện.)


ancestor

/ˈænsestə(r)/ (n) tổ tiên

This is the ancestor of cattle.

(Đây là tổ tiên của gia súc.)


stay out

 /steɪ aʊt/ (phr.v) ở ngoài

It’s becoming a custom for us to stay out very late on New Year’s Eve.

(Việc chúng tôi đi chơi rất muộn vào đêm giao thừa đã trở thành một phong tục.)


pagoda

/pəˈɡəʊdə/ (n) chùa

It is famous for its ancient pagoda.

(Nó nổi tiếng với ngôi chùa cổ kính.)


raise somebody awareness

 /reɪz ˈsʌm.bə.di əˈweə.nəs/  (vp) nâng cao nhận thức của ai

Here are two easy ways to raise children’s awareness of customs and traditions.

(Đây là hai cách dễ dàng để nâng cao nhận thức của trẻ em về phong tục và truyền thống.)


preserve

/prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn

By doing this, children can learn and preserve their family recipes.

(Bằng cách này, trẻ em có thể học và bảo tồn các công thức nấu ăn gia đình của chúng.)


recipe

 /ˈresəpi/ (n) công thức

Who looks for recipes when Trang and her brother cook?

(Ai tìm kiếm công thức nấu ăn khi Trang và anh trai cô ấy nấu ăn?)