2. Grammar for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam
I. Wh-question (Câu hỏi Wh)
1. Câu hỏi về chủ ngữ Cấu trúc: Who/ What/ … + V +…?
2. Câu hỏi về tân ngữ Cấu trúc: Whom/ What/ … + trợ động từ + S + V +…?
3. Câu hỏi cho bổ ngữ Cấu trúc: When/ Where/ How/ Why/… + trợ động từ + S + V + …?II. Cấu trúc câu hỏi Yes/ No Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng một trong những trợ động từ be, have, do hoặc một động từ khiếm khuyết và có thể trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay có thể lặp lại câu hỏi.
YES/NO QUESTIONS & WH- QUESTIONS
(Câu hỏi Yes/ No & câu hỏi Wh)
I. Wh-question (Câu hỏi Wh)
1. Câu hỏi về chủ ngữ
Cấu trúc: Wh-word + V +…?
Ví dụ:
What happened this morning?
(Chuyện gì đã xảy ra sáng nay vậy?)
Who told you?
(Ai đã nói với bạn vậy?)
How many people went to the class last morning?
(Bao nhiêu người đã tới lớp học sáng qua?)
Which bus goes to the shopping mall?
(Chiếc xe buýt nào đi tới trung tâm thương mại vậy?)
Khi từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, ta không dùng trợ động từ, mà sau từ để hỏi là động từ đã được chia.
2. Câu hỏi về tân ngữ
Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V +…?
Ví dụ:
Whom did you talk to?
(Bạn đã nói chuyện với ai vậy?)
What did you make?
(Bạn đã làm gì?)
Khi từ để hỏi đóng vai trò là tân ngữ của câu, sau chúng là trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính
3. Câu hỏi cho bổ ngữ
Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V + …?
Từ để hỏi | Ví dụ |
When – khi nào | When will you finish this work? (Khi nào cậu sẽ hoàn thành việc này?) |
Where – ở đâu | Where are you going now? (Cậu đang đi đâu vậy?) |
How – như thế nào | How did Timy go to work this morning? (Sáng nay Timy đi làm bằng gì vậy?) |
Why – tại sao | Why don’t you wake me up, Dad? (Sao bố không đánh thức con?) |
Which – cái nào | Which shirt will you buy? (Bạn sẽ mua cái áo nào?) |
What time – lúc nào, mấy giờ | What time are we going? (Mấy giờ bạn sẽ đi?) |
Whose + N – của ai | Whose bag is it? (Nó là túi của ai?) |
How long – bao lâu | How long does it take me from here to Hanoi? (Mất bao lâu để tôi từ đây đến Hà Nội?) |
How far – bao xa | How far is it from my house to your house? (Từ nhà tôi đến nhà bạn bao xa?) |
How often – thường xuyên như thế nào (hỏi về tần suất) | How often do you go swimming? (Bạn đi bơi bao lâu một lần)
|
How many – bao nhiêu (hỏi về số lượng đếm được) | How many bags are there on the table? (Có bao nhiêu chiếc túi trên bàn.) |
How much – bao nhiêu (hỏi về số lượng không đếm được) | How much does a bottle of wine cost? (Chai rượu này có giá bao nhiêu?) |
II. Cấu trúc câu hỏi Yes/ No
Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng một trong những trợ động từ be, have, do hoặc một động từ khiếm khuyết và có thể trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay có thể lặp lại câu hỏi.
1. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với động từ “be”
Bạn có thể dùng be + danh từ/tính từ để hỏi về nhân dạng hoặc hình dạng của một người, một nơi chốn hoặc đồ vật nào đó: Be + S + adj/ N?
Ví dụ:
Is this interesting? – No, it is not.
(Cái này có thú vị không? Không.)
Are these islands part of Vietnam? – Yes, they are.
(Những hòn đảo này thuộc về Việt Nam phải không? Phải.)
Were they happy? – Yes, they were.
(Họ có vui không? Có.)
2. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với “have”
Have/ Has/ Had + S + Ved/P2?
Ví dụ:
Has your brother left? No (he hasn’t).
(Em trai cậu đã đi chưa?)
Has the party started? Yes (it has).
(Buổi tiệc đã bắt đầu chưa?)
3. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với “do”
Dùng động từ do để hỏi về những sự thật/thực tế về người, nơi chốn hay vật.
Theo sau “do” luôn là chủ ngữ và động từ ở dạng nguyên mẫu không to.
Do/ Does/ Did + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
Do they smoke? - No (they don’t).
(Họ có hút thuốc không? - Không.)
Did it work? - No (it didn’t).
(Nó có hoạt động không? - Không.)
Does running hurt your knees? - Yes (it does).
(Chạy có làm đầu gối bạn đau không? - Có.)
4. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với động từ khuyết thiếu
Dùng động từ khiếm khuyết để hỏi thông tin về những khả năng hoặc những việc chưa chắc chắn. Sau động từ khuyết thiếu là các động từ nguyên thể không “to”.
Modals + S + V(nguyên thể)?
Ví dụ:
Can we stay? - Yes (we can).
(Chúng ta có thể ở lại không? - Có.)
Should they stop? - No (they shouldn’t).
(Có có nên dừng lại không? - Không.)
Would you go with me? - Yes (I would).
(Anh sẽ đi cùng tôi chứ? - Có.)