1. Vocabulary for Unit 9. Natural Disasters
1.1. Vocabulary for Lesson 1. GETTING STARTED
authority
/ɔːˈθɒrəti/ (n) chính quyềnThe local authorities warned the villagers about a landslide yesterday.
(Chính quyền địa phương đã cảnh báo dân làng về vụ sạt lở hôm qua.)
damage
/ˈdæmɪdʒ/ (n/v) thiệt hại, gây tổn hạiWe are talking about the damage that the disasters may cause.
(Chúng tôi đang nói về thiệt hại mà những trận thảm họa gây ra.)
destroy
/di'strɔi/ (v) phá hủyTheir commander forces them to return to Earth to destroy it.
(Chỉ huy của họ buộc họ quay trở lại Trái đất để tiêu diệt nó.)
disaster
/dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thảm họaWhat natural disaster can an earthquake cause?
(Thảm họa thiên nhiên nào mà một trận động đất gây ra?)
earthquake
/ˈɜːθkweɪk/ (n) trận động đấtWhat scale is used for measuring earthquakes?
(Thang độ nào được sử dụng để ước lượng động đất?)
emergency kit
/ɪˈmɜː.dʒən.si kɪt/ (np) bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấpWe should prepare an emergency kit.
(Chúng ta nên chuẩn bị bộ dụng cụ trong trường hợp khẩn cấp.)
erupt
/ɪˈrʌpt/ (v) phun tràoSince the volcano last erupted, many houses have been built in a dangerous position on its slopes.
(Kể từ khi núi lửa phun trào lần cuối, nhiều ngôi nhà đã được xây dựng ở vị trí nguy hiểm trên sườn của nó.)
fahrenheit
/ˈfær.ən.haɪt/ (n) độ F (đo nhiệt độ)It was 80 fahrenheit in the shade.
(Đó là 80 F trong bóng râm.)
funnel
/ˈfʌn.əl/ (n) cái phễuI saw a big funnel of wind moving towards us very quickly.
(Tôi nhìn thấy một luồng gió lớn đang di chuyển rất nhanh về phía chúng tôi.)
landslide
/ˈlænd.slaɪd/ (n) vụ sạt lởA landslide destroyed his family’s garden yesterday.
(Một vụ sạt lở đã phá hủy khu vườn của gia đình nhà anh ấy hôm qua.)
liquid
/ˈlɪk.wɪd/ (n) chất lỏngThey must have liquid water, so their temperature must not be too high or too low.
(Họ phải có nước để nhiệt độ trong người không quá cao hoặc quá thấp.)
predict
/prɪˈdɪkt/ (v) dự đoánI’ll ask some members of the Technology Club to predict how people will communicate in the future.
(Tôi sẽ hỏi một vài thành viên của câu lạc bộ công nghệ để dự đoán cách mọi người giao tiếp trong tương lai.)
pretty
/ˈprɪti/ (adv) khá làYou look pretty sad.
(Bạn nhìn khá là buồn.)
property
/ˈprɒpəti/ (n) của cải, nhà cửaThe flood victims are collecting their personal property.
(Nạn nhân của trận lũ lụt đang thu gom của cải của họ.)
pull up
/pʊl ʌp/ (phr.v) kéo lên, nhổ lên. lôi lênTornadoes pull up trees and push trucks 100 ft.
(Lốc xoáy kéo cây và đẩy xe tải 100 ft.)
rescue worker
/ˈres.kjuː ˈwɜː.kər/ (np) nhân viên cứu hộWhile they were calling for help, the rescue workers appeared.
(Trong khi họ đang kêu gọi sự giúp đỡ, nhân viên cứu hộ xuất hiện.)
richter scale
/ˈrɪk.tə skeɪl/ (n) độ rích te (đo độ mạnh của động đất)The earthquake in Mexico City registered 7.1 on the Richter scale.
(Trận động đất ở Thành phố Mexico có cường độ 7,1 độ Richter.)
shake
/ʃeɪk/ (v) rung, lắcSuddenly, everything in our living room began to shake.
(Mọi thứ trong phòng tôi rung lên đột ngột.)
storm
/stɔːm/ (n) bãoRight after the storm, you can leave your home.
(Ngay sau khi cơn bão, bạn có thể ra khỏi nhà.)
suddenly
/ˈsʌdənli/ (adv) đột nhiên, bỗng nhiênThey may come suddenly after a storm or heavy rain.
(Họ có thể xuất hiện đột ngột sau một cơn bão hoặc một trận mưa lớn.)
tornado
/tɔːˈneɪdəʊ/ (n) lốc xoáyHe was watering the flowers in his garden when the tornado came.
(Anh ấy đang tưới hoa trong vườn thì lốc xoáy đến.)
tremble
/ˈtrem.bəl/ (v) rung lắcI was trembling with fear, panicking that I had not made the right decision.
(Tôi run lên vì sợ, hoảng sợ rằng mình đã không quyết định đúng đắn.)
tsunami
/tsuːˈnɑːmi/ (n) trận sóng thầnThe tsunami brought destruction to cities and towns near the sea.
(Sóng thần mang đến sự tàn phá cho các thành phố và thị trấn gần biển.)
victim
/ˈvɪktɪm/ victimWe are donating money and food to help the victims of the landslide.
(Chúng tôi đang quyên góp tiền và thực phẩm để giúp đỡ các nạn nhân của trận lở đất.)
volcanic
/vɒlˈkænɪk/ (adj) thuộc / gây ra bởi núi lửaI watched the news about a volcanic eruption yesterday.
(Tôi đã xem tin tức về một vụ phun trào núi lửa ngày hôm qua.)
warn
/wɔːn/ (v) cảnh báoThe local authority may warn you about dangerous places.
(Chính quyền địa phương có thể cảnh báo bạn về những nơi nguy hiểm.)
affect
/əˈfekt/ (v) ảnh hưởngOur home town has been affected by a flood.
(Thành phố quê hương của chúng tôi đã bị ảnh hưởng bởi một trận lụt.)
flood
/flʌd/ (n) bãoLocal authorities gave a flood warning yesterday, so today people are moving to safer places.
(Chính quyền địa phương đã đưa ra cảnh báo lũ lụt ngày hôm qua, vì vậy hôm nay mọi người đang di chuyển đến những nơi an toàn hơn.)
natural disaster
/'næt∫rəl di'zɑ:stə/ (np) thảm họa thiên nhiênNatural disasters can cause serious damage to human life.
(Thảm họa thiên nhiên có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho cuộc sống con người.)
look out
/lʊk aʊt/ (phr.v) nhìn raWhen we looked out of the window, we saw a big funnel of wind moving towards us.
(Khi chúng tôi nhìn ra ngoài cửa sổ, chúng tôi thấy một luồng gió lớn đang di chuyển về phía chúng tôi.)
whistle
/ˈwɪs.əl/ (n/v) tiếng còi, huýt sáoHe whistled as he worked.
(Anh ấy huýt sáo khi làm việc.)
bookcase
/ˈbʊkkeɪs/ (n) tủ sáchAvoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.
(Tránh những nơi nguy hiểm, chẳng hạn như cửa sổ hoặc tủ sách, trong một trận động đất.)
numerous
/ˈnjuːmərəs/ (adj) to lớn. mênh môngThere are numerous tropical storms in this area every year.
(Có rất nhiều cơn bão nhiệt đới ở khu vực này hàng năm.)
tropical
/ˈtrɒpɪkl/ (adj) thuộc về nhiệt đớiThe Amazon river basin contains the world's largest tropical rainforest.
(Lưu vực sông Amazon có rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới.)
poisonous
/ˈpɔɪzənəs/ (adj) ngộ độc, có độcShe gave us practical tips about treating poisonous wastes.
(Cô ấy đã cho chúng tôi những lời khuyên thiết thực về việc xử lý chất thải độc hại.)