1. Vocabulary for Unit 7. Environmental Protection
1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION
wild
/waɪld/ (adj) hoang dãWhat do you mean by ‘in the wild’?
(Bạn có ý gì khi nói 'trong tự nhiên'?)
risk
/rɪsk/ (v/n) rủi roEndangered species are animals in the wild that face a high risk of extinction.
(Các loài có nguy cơ tuyệt chủng là những động vật trong tự nhiên phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao.)
movement
/ˈmuːvmənt/ (n) sự chuyển độngToday more than 1 billion people participate in Earth Day activities each year, making it one of the largest movements.
(Ngày nay, hơn 1 tỷ người tham gia các hoạt động của Ngày Trái đất mỗi năm, khiến nó trở thành một trong những phong trào lớn nhất.)
reuse
/ˌriːˈjuːz/ (v) tái sử dụngYou can do things like buying green products and practicing reduce, reuse and recycle.
(Bạn có thể làm những việc như mua các sản phẩm xanh và thực hành giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.)
recycle
/ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chếWe shouldn’t throw away single-use products but recycle them.
(Chúng ta không nên vứt bỏ các sản phẩm dùng một lần mà hãy tái chế chúng.)
green product
/gri:n ˈprɒd.ʌkt/ (np) sản phẩm xanhYou can also do things like buying green products.
(Bạn cũng có thể làm những việc như mua sản phẩm xanh.)