1. Vocabulary for Unit 7. Environmental Protection

1.7. Vocabulary for Lesson 7. LOOKING BACK

lock

/lɒk/ (v) khóa

Make sure you lock the door when you go out.

(Hãy chắc chắn rằng bạn khóa cửa khi bạn đi ra ngoài.)


community

 /kəˈmjuːnəti/ (n) cộng đồng

I hear that the members will work together on small community service projects.

(Tôi nghe nói rằng các thành viên sẽ làm việc cùng nhau trong các dự án phục vụ cộng đồng nhỏ.)


picnic

 /ˈpɪk.nɪk/ (n) dã ngoại

Let’s go for a picnic.

(Chúng ta hãy đi dã ngoại.)


saolas

  (n) sao la

Animals such as saolas and dugongs are endangered species.

(Các loài động vật như sao la và bò biển là những loài có nguy cơ tuyệt chủng.)


wildlife

 /ˈwaɪldlaɪf/ (n) động vật hoang dã

A national park is a special area for the protection of the environment and wildlife.

(Công viên quốc gia là một khu vực đặc biệt để bảo vệ môi trường và động vật hoang dã.)


bottle

/ˈbɒtl/ (n) chai nước

There is a lot of water in the bottle.

(Có rất nhiều nước trong chai.)