1. Vocabulary for Unit 4. Ethnic Groups of Vietnam
1.4. Vocabulary for Lesson 4. COMMUNICATION
colourful picture
/ˈkʌl.ə.fəl ˈpɪk.tʃər/ (np) bức tranh đầy màu sắcPeople decorate house with a lot of colourful pictures.
(Mọi người trang trí nhà với rất nhiều hình ảnh đầy màu sắc.)
traditional game
/trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/ (n) trò chơi truyền thốngWe play traditional games.
(Chúng tôi chơi trò chơi truyền thống.)