1. Vocabulary for Unit 3. Teenagers

1.6. Vocabulary for Lesson 6. SKILLS 2

smartphone

 /ˈsmɑːtfəʊn/ (n) điện thoại thông minh

To make it easier, keep your smartphone away from your bed.

(Để dễ dàng hơn, hãy để điện thoại thông minh cách xa giường của bạn.)


peer

/pɪə(r)/ (n) bạn cùng trang lứa

We have pressure from our exams, peers, and parents.

(Chúng tôi bị áp lực từ các kỳ thi, bạn bè và cha mẹ.)