1. Vocabulary for Unit 2. Life in the Countryside
1.3. Vocabulary for Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
careful
/ˈkeəfl/ (adj) cẩn thậnBe careful with your diet, or you will get overweight.
(Hãy cẩn thận với chế độ ăn uống của bạn, nếu không bạn sẽ bị thừa cân.)
heavily
/ˈhev.əl.i/ (adv) nặng nềIt rains very heavily.
(Trời mưa rất to.)
soundly
/'saʊndli/ (adv) hoàn thànhShe always sleep soundly.
(Cô ấy luôn ngủ ngon.)
quietly
/ˈkwaɪətli/ (adv) lặng lẽCan you speak a bit more quietly?
(Bạn có thể nói nhỏ hơn một chút được không?)
early
/ˈɜːli/ (adv) sớmIf you finish early you can go home.
(Nếu bạn hoàn thành sớm bạn có thể về nhà.)
frequently
/ˈfriːkwəntli/ (adv) thường xuyênI see him frequently.
(Tôi gặp anh ấy thường xuyên.)
little
/ˈlɪtl/ (adj) nhỏ bé, rất ítIt came in a little box.
(Nó được đựng trong một chiếc hộp nhỏ.)