1. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School
1.1. Vocabulary for Unit 6: A Visit to a School. Lesson 1. GETTING STARTED
lower secondary school
/ˈləʊə ˈsɛkəndəri skuːl/ (n): trường trung học cơ sởI’m preparing to visit Binh Minh Lower Secondary School.
(Tôi đang chuẩn bị ghé thăm trường trung học cơ sở Bình Minh.)
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớpI go with my teacher and my classmates.
( Tôi đi cùng với cô giáo và các bạn cùng lớp.)
school library
/skuːl ˈlaɪbrəri / (n): thư viện trườngI think we’ll visit the school library, the computer room, and the gym.
(Tôi nghĩ chúng ta sẽ ghé thăm thư viện trường, phòng vi tính và phòng tập thể hình.)
take photos
/teɪk/ /ˈfəʊtəʊz/ (v.phr): chụp ảnhWe’ll meet the members of their Go Green Club and ,b>take photos of the school.
(Chúng ta sẽ gặp các thành viên của câu lạc bộ Go Green và chụp hình trường học.)
remind
/rɪˈmaɪnd/ (v): nhắc nhởThanks for reminding me.
(Cảm ơn vì đã nhắc tớ.)
magazine
/ˌmæɡəˈziːn/ (n): tạp chíThere are a lot of books, magazines, and newspapers in the school library.
(Có nhiều sách, tạp chí, và báo ở thư viện trường.)
school garden
/skuːl/ /ˈgɑːdn/ (n): vườn trườngOur class usually waters the vegetables in the school garden on Friday afternoons.
(Lớp chúng tôi thường tưới rau trong vườn trường vào chiều thứ Sáu.)
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơiWe clean the playground on Sundays.
(Chúng tôi dọn dẹp sân chơi mỗi chủ nhật.)
Biology
/baɪˈɒlədʒi/ (n): môn sinh họcWe have Biology class on Thursday.
(Chúng tôi học sinh học vào thứ năm.)
science lab
/ˈsaɪəns læb/(n): phòng thí nghiệm khoa học
We love going to the science lab.
(Chúng ta thích đến phòng thí nghiệm khoa học .)
Information Technology
/ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ thông tinInformation Technology is my favorite subject.
(Công nghệ thông tin là một học ưa thích của tôi.)
Physical Education
/ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ (n): môn thể dụcPhysical Education is her favorite subject.
(Thể dục là môn học ưa thích của cô ấy.)
history
/ˈhɪstri/ (n): lịch sửI have history class on Monday.
(Tôi học lịch sử vào thứ hai.)
computer room
/kəmˈpjuːtə/ /ruːm/ (n): phòng học vi tínhWe learn how to use the Internet in the computer room.
(Chúng tôi học cách sử dụng mạng tại phòng vi tính.)