1. Vocabulary for Unit 12. Robots
1.3. Vocabulary for Unit 12. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
tall
/tɔːl/ (adj): caoHe is tall.
(Anh ấy cao.)
put
/pʊt/ (v): đặtWe can put it in our bag.
(Chúng ta có thể đặt nó vào túi của mình.)
cheap
/tʃiːp/ (adj): giá rẻIt was cheap in our shop.
(Đó là giá rẻ trong cửa hàng của chúng tôi.)
tidy
/ˈtaɪdi/ (adj): ngăn nắpMy brother's room is more tidy than mine.
(Phòng của anh trai tôi ngăn nắp hơn của tôi.)
desert
/ˈdez.ɚt/ (n): sa mạcThe desert is hot.
(Sa mạc nóng.)
fast
/fɑːst/ (adj): bay nhanhThe plane is fast.
(Máy bay bay nhanh.)