1. Vocabulary for Unit 12. Robots
1.7. Vocabulary for Unit 12. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
rarely
/ˈreəli/ (adv): hiếm khiWe are rarely go-to restaurants.
(Chúng tôi hiếm khi đi đến nhà hàng.)
company
/ˈkʌmpəni/ (n): công tyWelcome to our company.
(Chào mừng đến với công ty của chúng tôi.)
ceilings
/ˈsiː.lɪŋ/ (n): trần nhàIt can even fly to clean the ceilings.
(Nó thậm chí có thể bay để làm sạch trần nhà.)
subjects
/ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn họcIt can teach children all school subjects.
(Nó có thể dạy trẻ em tất cả các môn học ở trường.)
high
/haɪ/ (adj): caoWhat are the high mountains in the world?
(Những ngọn núi cao trên thế giới là gì?)
large
/lɑːdʒ/ (adj): lớnWhat is the large lake in Vietnam?
(Hồ lớn ở Việt Nam là gì?)
wide
/waɪd/ (adj): rộngWhat is the wide river in the world?
(Sông rộng trên thế giới là gì?)
design
/dɪˈzaɪn/ (v): thiết kếRobot design competition.
(Cuộc thi thiết kế robot.)
draw
/drɔː/ (v): vẽdraw your robots here.
(Vẽ robot của bạn ở đây.)
can
/ˈkæn/ (v): có thểWhat can it do?
(Nó có thể làm gì?)