1. Vocabulary for Unit 11. Our Greener World
1.7. Vocabulary for Unit 11. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
will
/wɪl/ (v): sẽI will run away.
(Tôi sẽ chạy đi.)
town
/taʊn/ (n): thị trấnDoes your town have a gallery?
(Thị trấn của bạn có phòng trưng bày không?)
bright
/braɪt/ (adj): sángThe Moon is bright tonight.
(Đêm nay Trăng sáng.)
temple
/ˈtempl/ (n): ngôi đềnThere is a big temple in the town.
(Có một ngôi đền lớn trong thị trấn.)
artist
/ˈɑːtɪst/ (n): nghệ sĩShe's an artist.
(Cô ấy là một nghệ sĩ.)
airport
/ˈeəpɔːt/ (n): sân bayThey build an airport here.
(Họ xây dựng một sân bay ở đây.)
hungry
/ˈhʌŋɡri/ (adj): đóiWe are hungry.
(Chúng tôi đang đói.)
tired
/ˈtaɪəd/ (adj): mệt mỏiWe are tired.
(Chúng tôi mệt mỏi.)
healthy
/ˈhelθi/ (adj): khỏe mạnhWe are healthy.
(Chúng tôi khỏe mạnh.)
ideas
/aɪˈdiː.ə/ (n): ý tưởngYou have creative ideas about reusing old things.
(Bạn có những ý tưởng sáng tạo về việc tái sử dụng đồ cũ.)