1. Vocabulary for Unit 11. Our Greener World
1.3. Vocabulary for Unit 11. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
dirty
/ˈdɜːti/ (adj): bẩnThe air is dirty.
(Không khí bẩn.)
doctor
/ˈdɒktə(r)/ (n): bác sĩMy father is a doctor.
(Cha tôi là bác sĩ.)
warm
/wɔːm/ (adj): ấm ápA sun keeps an Earth warm.
(Mặt trời giữ cho Trái đất ấm áp.)
dolphin
/ˈdɒlfɪn/ (n): cá heoA dolphin is an intelligent animal.
(Cá heo là một loài động vật thông minh.)
fresh
/freʃ/ (adj): trong lànhThe air is not fresh.
(Không khí không trong lành.)
cough
/kɒf/ (v): hoPeople cough.
(Mọi người ho.)
water
/ˈwɔːtə(r)/ (n): nướcThe water is dirty.
(Nước bẩn.)
fish
/fɪʃ/ (n) :cáI see lot of fish die.
(Tôi thấy rất nhiều cá chết.)
forest
/ˈfɒrɪst/ (n): rừngWe cut down trees in the forest.
(Chúng tôi chặt cây trong rừng.)
floods
/flʌd/ (v): lũ lụtThere are more floods.
(Họ có thể dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi.)
noise
/nɔɪz/ (n): ồnThere is too much noise.
(Quá ồn.)
we
/wi/ (pronoun): chúng tôiIf we recycle more.
(Nếu chúng tôi tái chế nhiều hơn.)
save
/seɪv/ (v): tiết kiệmWe save a lot of trees.
(Chúng tôi tiết kiệm được rất nhiều cây cối.)
waste
/weɪst/ (n): lãng phíIf we do not waste so much paper.
(Nếu chúng ta không lãng phí nhiều giấy như vậy.)