1. Vocabulary for Unit 10. Our Houses in the Future

1.6. Vocabulary for Unit 10. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

early

/ˈɜːli/ (adj/ adv): sớm

I will have to get up early.

(Tôi sẽ phải dậy sớm.)


invite

/ɪnˈvaɪt/ (v): mời

I will invite him to our party.

(Tôi sẽ mời anh ấy đến bữa tiệc của chúng tôi. )


examination

/ɪɡˈzæm/ (n): kỳ thi

Tommy will pass his examinations.

(Tommy sẽ vượt qua kỳ thi của mình. )


ill

/ɪl/ (adj): ốm

The teacher is ill.

(Cô giáo bị ốm.)


appliance

/əˈplaɪəns/ (n): thiết bị

My future appliance.

(Thiết bị tương lai của tôi.)