1. Vocabulary for Unit 10. Our Houses in the Future

1.2. Vocabulary for Unit 10. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

electric

/iˈlek.trɪk/ (adj): điện tử

What can an electric cooker help us to do?

(Nồi cơm điện có thể giúp chúng ta làm gì? )


cook

/kʊk/ (v): nấu

It can help us to cook rice.

(Nó có thể giúp chúng ta nấu cơm. )


robot

/ˈrəʊbɒt/ (n): người máy

The robot that helps me to do the housework.

(Người máy giúp tôi làm việc nhà. )


kitchen

/ˈkɪtʃɪn/ (n): nhà bếp

There is a very big kitchen in the palace.

(Có một nhà bếp rất lớn trong cung điện. )


village

/ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng

Their village is in the mountains.

(Làng của họ ở trên núi.)


dishwasher

/ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): máy rửa bát

Have you plumbed the dishwasher in yet?

(Bạn đã đặt máy rửa bát vào chưa? )


fridge

/frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

Don't forget to put the milk back in the fridge.

(Đừng quên để sữa trở lại tủ lạnh. )


computer

/kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy tính

All our customer orders are handled by a computer.

(Tất cả các đơn đặt hàng của khách hàng đều được xử lý bằng máy tính.)


palace

/ˈpæləs/ (n): cung điện

Buckingham palace is open to the public.

(Cung điện Buckingham mở cửa cho công chúng. )