1. Vocabulary for Unit 10. Our Houses in the Future

1.4. Vocabulary for Unit 10. Lesson 4. COMMUNICATION

great

/ɡreɪt/ (adj): tuyệt

It looks great.

(Nó trông tuyệt.)


space

/speɪs/ (n): không gian

Will your house be in space?

(Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian? )


meal

/mɪəl/ (n): bữa ăn

That can cook your meals.

(Điều đó có thể nấu các bữa ăn của bạn. )


fly

/flaɪ/ (v): bay

Will you have a car that can fly?

(Bạn sẽ có một chiếc xe có thể bay? )


island

/ˈaɪlənd/ (n): hòn đảo

The house will be on an island.

(Ngôi nhà sẽ nằm trên một hòn đảo. )


swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): bể bơi

There will be a swimming pool in front of the house.

(Trước nhà sẽ có bể bơi.)


surround

/səˈraʊnd/ (v): bao quanh

It will be surrounded by tall trees and the blue sea.

(Nó sẽ được bao quanh bởi những cây cao và biển xanh. )


perfect

/ˈpɜːfɪkt/ (adj): hoàn hảo

Its weather is perfect.

(Thời tiết của nó hoàn hảo. )


gym

/dʒɪm/ (n): phòng tập thể dục

It has a swimming pool and a gym.

(Nó có một hồ bơi và một phòng tập thể dục. )


helicopter

/'helikɒptə[r]/ (n): trực thăng

There will be a helicopter on the roof.

(Sẽ có một chiếc trực thăng trên mái nhà. )


feed

/fiːd/ (v): cho ăn

They will also help me to feed my dogs and cats.

(Họ cũng sẽ giúp tôi cho chó và mèo của tôi ăn. )


receive

/rɪˈsiːv/ (v): nhận

It will help me to send and receive emails.

(Nó sẽ giúp tôi gửi và nhận email. )


planet

/ˈplæn.ɪt/ (n): hành tinh

It will contact my friends on other planets.

(Nó sẽ liên lạc với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác.)