1. Vocabulary for Unit 9. Cities of the World

1.4. Vocabulary for Unit 9. Lesson 4. COMMUNICATION

visitor

/ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/ (n): du khách

Every year, millions of visitors climb to its top to see the whole view of Paris.

(Mỗi năm, hàng triệu du khách leo lên đỉnh của nó để ngắm toàn cảnh Paris.)


city

/ˈsɪti/ (n): thành phố

What a nice city.

(Thật là một thành phố tốt đẹp.)


sky

/skaɪ/ (n): bầu trời

What's a clear sky!

(Bầu trời quang đãng làm sao!)


building

/ˈbɪl.dɪŋ/ (n): tòa nhà

What tall buildings!

(Những tòa nhà cao tầng!)


friendly

/ˈfrendli/ (adj): thân thiện

The dog is so friendly.

(Con chó rất thân thiện.)


bark

/bɑːrk/ (v): sủa

It never barks.

(Nó không bao giờ sủa.)


ancient

/ˈeɪnʃənt/ (adj): cổ

The people of Quang Nam are proud of their ancient town.

(Người dân Quảng Nam tự hào về phố cổ.)


capital

/ˈkæpɪtl/ (n): thủ đô

This is my capital.

(Đây là thủ đô của tôi.)


tower

/ˈtaʊə(r)/ (n): tháp

This tower is on the bank.

(Tháp này nằm trên bờ.)


bell

/bel/ (n): cái chuông

There is a big clock and a bell.

(Có một chiếc đồng hồ lớn và một cái chuông.)


theater

/ˈθiː.ə.t̬ɚ/ (n): nhà hát

It is a theater.

(Đó là một nhà hát.)


roof

/ruːf/ (n): mái nhà

Its roofs are white and look like shells.

(Những mái nhà của nó có màu trắng và trông giống như những chiếc vỏ sò.)