1. Vocabulary for Unit 9. Cities of the World

1.6. Vocabulary for Unit 9. Lesson 6. SKILLS 2

market

/ˈmɑːkɪt/ (n): chợ

Thai people at a market.

(Người Thái tại một khu chợ.)


expensive

/ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt

Things at Chatuchak market are expensive.

(Đồ ở chợ Chatuchak rất đắt.)


sea

/siː/ (n): biển

The floating market is on the sea.

(Chợ nổi trên biển.)


stall

/stɔːl/ (n): quầy hàng

Can you find food stalls all around Bangkok?

(Bạn có thể tìm thấy các quầy hàng ăn uống khắp Bangkok không?)