1. Vocabulary for Unit 8. Sports and Games
1.1. Vocabulary for Unit 8. Lesson 1. GETTING STARTED
gym
/dʒɪm/ (n): phòng tập thể dụcThis gym is big.
(Phòng tập thể dục này lớn.)
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/ (n): thiết bịThe equipment is great.
(Các thiết bị là tuyệt vời.)
sports
/spɔːrts/ (n): môn thể thaoWhat sports do you do?
(Bạn chơi môn thể thao nào?)
karate
/kəˈrɑːti/ (n): võ karateI do karate.
(Tôi học võ karate.)
table tennis
/ˈteɪbl/ /ˈtɛnɪs/ (n): bóng bànI play table tennis.
(Tôi chơi bóng bàn.)
win
/wɪn/ win - won - won (v): thắngI won.
(Tôi đã thắng.)
good
/ɡʊd/ (adj): giỏiI'm not good at sports.
(Tôi không giỏi thể thao.)
idea
/aɪˈdɪə/ (n): ý kiếnI have an idea.
(Tôi có ý này.)
club
/klʌb/ (n): câu lạc bộYou can go to the karate club.
(Bạn có thể đến câu lạc bộ karate.)
can
/ˈkæn/ (v): có thểBut you can learn.
(Nhưng bạn có thể học hỏi.)
meet
/miːt/ (v): gặpI will meet you there at 10 a.m. on Sunday.
(Tôi sẽ gặp bạn ở đó lúc 10 giờ sáng Chủ nhật.)
super fit
/ˈsuː.pɚ fɪt/ (phr): siêu phù hợpIt's a super fit club.
(Đó là một câu lạc bộ siêu phù hợp.)
swim
/swɪm/ (v): bơiCan you swim?
(Bạn có biết bơi không?)
outdoors
/ˌaʊtˈdɔːz/ (n): ngoài trờiDo you play outdoors every day?
(Bạn có chơi Ngoài trời mỗi ngày không?)
exercise
/ˈeksəsaɪz/ (n): tập thể dụcDo you usually do morning exercise?
(Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?)
break time
/breɪk taɪm/ (n): giờ giải laoWhat do you usually do at break time at school?
(Bạn thường làm gì vào giờ giải lao ở trường?)
schoolyard
/ˈskuːljɑːd/ (n): sân trườngI play in the schoolyard.
(Tôi chơi trong sân trường.)
game
/ɡeɪm/ (n): trò chơiWhat do you think of sports and games?
(Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?)
volleyball
/ˈvɒlibɔːl/ (n): bóng chuyềnI play volleyball.
(Tôi chơi bóng chuyền.)
chess
/tʃes/ (n): cờI don't like to play chess.
(Tôi không thích chơi cờ.)
aerobics
/eəˈrəʊbɪks/ (n): thể dục nhịp điệuI like aerobics.
(Tôi thích thể dục nhịp điệu.)