1. Vocabulary for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam
1.7. Vocabulary for Unit 5. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
LOOKING BACK
camping site
/ˈkæm.pɪŋ ˌsaɪt/ (n): khu cắm trạiThere are some wonderful camping site in our area.
(Có một số địa điểm cắm trại tuyệt vời trong khu vực của chúng tôi.)
snow
/snəʊ/ (n): tuyếtThere is so much snow on the road.
(Chúng tôi không mong đợi một số lượng lớn người đến tham dự buổi hòa nhạc.)
PROJECT
luggage
/ˈlʌɡɪdʒ/ (n): hành lýDon't take too much luggage on your trip.
(Đừng mang theo quá nhiều hành lý trong chuyến đi của bạn.)